cage trong tiếng Tiếng Việt – Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe


Video đang hot


BẤM ĐỂ XEM

We’re gonna need a big-ass cage.

Chúng ta sẽ cần một cái chuồng to oạch.

Bạn đang đọc: cage trong tiếng Tiếng Việt – Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe

OpenSubtitles2018. v3

They were two birds chained together in a cage.

nhốt trong một cái lồng.

OpenSubtitles2018. v3

The first installment in the XXX film series, the film stars Vin Diesel as Xander Cage, a thrill-seeking extreme sports enthusiast, stuntman and rebellious athlete-turned reluctant spy for the National Security Agency.

Phim này là phim đầu tiên trong loạt phim xXx với Vin Diesel là ngôi sao chính trong vai Xander Cage, một người diễn viên đóng thế thích nổi loạn, say mê thể thao mạo hiểm chuyển sang làm đặc vụ cho Cơ quan An ninh Quốc gia.

WikiMatrix

Cage, let’s go.

Cage, đi thôi.

OpenSubtitles2018. v3

They may put you inside a cage for adultery

Coi chừng bị ghép tội thông dâm đấy!

opensubtitles2

Best to keep him locked in his cage from now on.

Tốt hơn cả là từ nay trở đi giữ hắn khóa trong lồng.

OpenSubtitles2018. v3

And our family don’t die in bloody cages.

Và mái ấm gia đình của tất cả chúng ta đã mất …

OpenSubtitles2018. v3

A wild animal that is moved into a cage in a zoo is still a beast.

Nhốt một con thú hoang trong chuồng ở thảo cầm viên thì thú vẫn hoàn thú.

jw2019

FIRST-TIME visitors to the city center of Münster in Westphalia, Germany, invariably stop to gaze at three iron cages that hang from a church tower.

LẦN đầu tiên tham quan trung tâm thành phố Münster ở Westphalia, Đức, du khách hầu như đều ngừng chân, nhìn chăm chăm vào ba cũi sắt treo trên một tháp nhà thờ.

jw2019

Right? So we’re gonna learn about giraffes, and then we’re gonna learn about rhinos, and then we go over the lion cage.

Như vậy tất cả chúng ta sẽ học về những chú hươu cao cổ, và tất cả chúng ta sẽ học về những con tê giác

QED

Jackson performed “Black Cat” at the 1990 MTV Video Music Awards, in a “fiery rendition” of the song in which she conveyed “feline” choreography, and also on the Rhythm Nation World Tour 1990, which drew media attention for its usage of illusionary magic, concluding with Jackson forced into a cage before transformed into a live panther.

Cô cũng biểu diễn “Black Cat” tại giải Video âm nhạc của MTV, trong một “màn biểu diễn bốc lửa” mà cô truyền tải qua vũ đạo “mèo”, và trên Rhythm Nation World Tour 1990, đã thu hút sự chú ý của giới truyền thông với việc sử dụng những màn ảo ảnh ma thuật, kết thúc với việc Jackson bị buộc vào một cái lồng và được biến đổi thành một con beo sống.

WikiMatrix

That professionalization in creation works, expression works, in the construction of small cages and limits.

Sự chuyên môn hóa trong lĩnh vực sáng tạo và biểu cảm, trong việc xây dựng những cái lồng nhỏ và giới hạn hẹp.

OpenSubtitles2018. v3

Cage was threatening to go to the police.

Cage đe dọa gọi cảnh sát.

OpenSubtitles2018. v3

Xem thêm: Big nghĩa Tiếng Việt là gì

Killed Red Lotus and caged the boy.

Giết Hồng Liên Giaos và giam giữ thằng bé Hoàng Đế.

OpenSubtitles2018. v3

Cage battles a rogue Erik Josten for the use of the Power Man name, winning the right.

Anh đã phải đánh nhau tưng bừng với Erik Josten để giành quyền sử dụng cái tên, vì tên kia cũng có tên Power Man.

WikiMatrix

Shortly after, more crushed cages, with dying chickens.

Những chiếc lồng móp méo với lũ gà chết.

OpenSubtitles2018. v3

Put her in a cage.

Đưa cô ta vào lồng.

OpenSubtitles2018. v3

Within a slightly more gilded cage.

Chỉ là với cái lồng mạ nhiều vàng hơn thôi.

OpenSubtitles2018. v3

After another satellite crash in the Olympic Stadium in Moscow, Marke determines that the device that Serena destroyed was only a prototype, and that both teams have been wasting time, while Cage determines that CIA Director Anderson is involved in the conspiracy and that the actual Pandora’s Box is in his hands.

Sau khi một vệ tinh khác đâm xuống Nga, Marke xác định thiết bị mà Serena phá hủy chỉ là một bản mẫu, và cả hai nhóm đã lãng phí thời gian, trong khi Cage xác định rằng Giám đốc CIA Anderson (Al Sapienza) liên quan đến âm mưu này và chiếc hộp Pandora thật sự nằm trong tay hắn.

WikiMatrix

Bring me Cage… alive.

Bắt Cage về đây cho ta… còn sống đấy.

OpenSubtitles2018. v3

Except for a few short intervals, the cages have been there for nearly 500 years.

Trừ vài khoảng thời gian ngắn, các cũi này đã treo trên đó gần 500 năm nay.

jw2019

The Three Cages

Ba cái cũi

jw2019

This is what Cage was going to tell the police.

Cage sẽ nói với cảnh sát những điều này.

OpenSubtitles2018. v3

You tell me why there’s a sharp, capable young man wanting a job cleaning cages.

Cậu nói xem, sao một người như thế lại muốn đi dọn chuồng chó nào?

OpenSubtitles2018. v3

Cage, I hope you’re hearing this.

Cage, tôi mong là anh nghe được điều này.

Xem thêm: Hiểu đơn giản về khái niệm Big O trong lập trình

OpenSubtitles2018. v3

Source: https://blogthuvi.com
Category: Blog

Wed_29_Dec_2021_02:55:27_+0000 #